THÉP HÌNH CHỮ U
THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
-
THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
- HOTLINE: 0912.739.239
Cty Thép Âu Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập các loại Thép Hình Chữ U Hàn Quốc.
Tiêu Chuẩn : ATSM A36, IS G3101, SB410, 3010….
Ứng Dụng : Thép Hình Chữ U Hàn Quốc chuyên dùng cho các ngành cơ khí chết tạo, kết cấu nhà xưởng dầu khí, hàng hải, xây dựng cầu đường…
Nhà máy sản xuất: HuynDai
Thông số kỹ thuật Thép Hình Chữ U Hàn Quốc:
Tiêu Chuẩn : ATSM A36, IS G3101, SB410, 3010….
Ứng Dụng : Thép Hình Chữ U Hàn Quốc chuyên dùng cho các ngành cơ khí chết tạo, kết cấu nhà xưởng dầu khí, hàng hải, xây dựng cầu đường…
Nhà máy sản xuất: HuynDai
Thông số kỹ thuật Thép Hình Chữ U Hàn Quốc:
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Tọa độ trong tâm (cm) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W | Cx | Cy | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
U75x40 | 5 | 7 | 8 | 4 | 8.818 | 6.92 | 0 | 1.28 | 75.3 | 12.2 | 2.92 | 1.17 | 20.1 | 4.47 |
U100x50 | 5 | 7.5 | 8 | 4 | 11.92 | 9.36 | 0 | 1.54 | 188 | 26 | 3.97 | 1.48 | 37.6 | 7.52 |
U125x65 | 6 | 8 | 8 | 4 | 17.11 | 13.4 | 0 | 1.9 | 424 | 61.8 | 4.98 | 1.90 | 67.8 | 13.4 |
U150x75 | 6.5 | 10 | 10 | 5 | 23.71 | 18.6 | 0 | 2.28 | 861 | 117 | 6.03 | 2.22 | 115 | 22.4 |
U200x80 | 7.5 | 11 | 12 | 6 | 31.33 | 24.6 | 0 | 2.21 | 1,950 | 168 | 7.88 | 2.32 | 195 | 29.1 |
U200x90 | 8 | 13.5 | 14 | 7 | 38.65 | 30.3 | 0 | 2.74 | 2,490 | 277 | 8.02 | 2.68 | 249 | 44.2 |
U250x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 44.07 | 34.6 | 0 | 2.40 | 4,180 | 294 | 9.74 | 2.58 | 334 | 44.5 |
U300x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 48.57 | 38.1 | 0 | 2.22 | 6,440 | 309 | 11.5 | 2.52 | 429 | 45.7 |
U380x100 | 10.5 | 16 | 18 | 9 | 69.69 | 54.5 | 0 | 2.41 | 14,500 | 535 | 14.5 | 2.78 | 763 | 70.5 |
U380x100 | 13 | 20 | 24 | 12 | 85.71 | 67.3 | 0 | 2.54 | 17,600 | 655 | 14.3 | 2.76 | 926 | 87.8 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận