THÉP ỐNG
THÉP ỐNG ĐÚC A53 Gr.A/Gr.B
-
Thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/Gr.A nhập khẩu theo từ các nước hàng đàu trên thế giới. Mỹ , Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
- HOTLINE: 0912.739.239
Thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB có khả chịu nhiệt khoảng 400˚C, chịu áp lực cao. Sức mạnh va đập, độ bền kéo, độ dẻo dai, uống cong 40000Mpa~60000Mpa, chống ăn mòn do oxi hóa cao.
Đặc điểm chịu nhiệt, chịu lực, chịu ăn mòn,chịu va đập tốt,nên thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB rất lý tưởng dùng cho các ngành công nghiệp xử lý nước thải, ống đẫn khí gas, buồn bể xăng dầu, nồi hơi, xây dựng, cơ khí chế tạo…
Cty Thép Âu Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB với quy cách và số lượng giá thành tốt nhất.
Thông số kỹ thuật thép ống đúc ASTM A53 GrA/GrB
•Thành Phần hóa học:
•Độ bền kéo
Quy cách Thép Ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB:
Ngoài cung cấp các loại thép ống đúc A53 Gr.A/GrB chúng tôi còn cung cấp các loại thép tấm chịu nhiệt A515, A516, SB410, SB450, Thép Tấm chịu mài mòn Xar 300, Xar 400, Xar 500, Thép tấm Hardox 500, thép tấm khuôn mẫu S50C, 2083, 2311, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép tròn đặc…
Đặc điểm chịu nhiệt, chịu lực, chịu ăn mòn,chịu va đập tốt,nên thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB rất lý tưởng dùng cho các ngành công nghiệp xử lý nước thải, ống đẫn khí gas, buồn bể xăng dầu, nồi hơi, xây dựng, cơ khí chế tạo…
Cty Thép Âu Việt chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB với quy cách và số lượng giá thành tốt nhất.
Thông số kỹ thuật thép ống đúc ASTM A53 GrA/GrB
•Thành Phần hóa học:
Thành phần hóa học | Gr. A | Gr.B | Gr. A | Gr. B | Gr. A |
Carbon max. % | 0.25 | 0.3 | 0.25 | 0.3 | 0.3 |
Mangan% | 0.95 | 1.2 | 0.95 | 1.2 | 1.2 |
P, max. % | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Sulfur, max. % | 0,045 | 0,045 | 0,045 | 0,045 | 0,045 |
% Đồng, tối đa. | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Nickel, max. % | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Chromium, max. % | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 | 0,4 |
Mo, max. % | 0.15 | 0.15 | 0.15 | 0.15 | 0.15 |
Vanadium, max. % | 0.08 | 0.08 | 0.08 | 0.08 | 0.08 |
•Độ bền kéo
Thép ống đúc ASTM A53 Gr.A/Gr.B | Grade A | Grade B | Grade |
Độ bền kéo tối thiểu | 48,000 | 60,000 | 45,000 |
Năng tối thiểu | 30,000 | 35,000 | 25,000 |
Quy cách Thép Ống đúc ASTM A53 Gr.A/GrB:
No. | Đường Kính Danh Nghĩa | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 |
Ngoài cung cấp các loại thép ống đúc A53 Gr.A/GrB chúng tôi còn cung cấp các loại thép tấm chịu nhiệt A515, A516, SB410, SB450, Thép Tấm chịu mài mòn Xar 300, Xar 400, Xar 500, Thép tấm Hardox 500, thép tấm khuôn mẫu S50C, 2083, 2311, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép tròn đặc…
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
Từ khóa:
thép tròn đặc,
Thép tấm A36,
thép ống dầu khí,
thép ống A106,
thép tấm A515,
Seamless steel tubess thép ống nồi hơn thep A192 thep STB340 thep,
thép hộp vuông,
thép hộp chữ nhật,
thép ống đúc phi 406,
thép tấm chịu nhiệt A515,
A516,
A285,
SB410,
SB450,
Thép Tấm chịu mài mòn Xar 300,
Xar 400,
Xar 500,
thép tấm cường độ cao,
HARDOX500,
Thép tấm Hardox 500,
thép tấm khuôn mẫu S50C,
2083,
2311