THÉP TẤM
THÉP TẤM SM400, SM520, SM570
-
THÉP TẤM SM400, THÉP TẤM SM520, THÉP TẤM SM570 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc...
- HOTLINE: 0912.739.239
THÉP TẤM SM400, THÉP TẤM SM520, THÉP TẤM SM570 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc… kích thước đa dạng, chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
Thành phần hóa học THÉP TẤM SM400, THÉP TẤM SM520, THÉP TẤM SM570
Mác thép | Thành phần hóa học | ||||
C max | Si max | Mn | P max | S max | |
SM400A | 0.23 | - | 2.5xc min | 0.035 | 0.035 |
SM400B | 0.20 | 0.35 | 0.6-1.40 | 0.035 | 0.035 |
SM400C | 0.19 | 0.35 | 1.4 max | 0.035 | 0.035 |
SM520B | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM520C | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM570 | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ học của THÉP TẤM SM570, SM520, SM400
Mác thép | Độ giãn chảy N/mm2 (min) | Độ bền kéo N/mm2 | ||
Độ dày | Độ dày | |||
<=16 | 16<40 | <=100 | ||
SM400A SM400B SM400C | 245 | 235 | 400-510 | |
SM520B SM520C | 365 | 355 | 520-640 | |
SM570 | 460 | 450 | 570-720 | |
Một số sản phẩm khác mà công ty chúng tôi cung cấp: thép ống đúc, thép ống đúc nhật bản, thép tấm a572, thép tấm ss490, thép tấm astm a36, thép tấm s355jr, thép tấm sm490, thép tròn đặc, thép hộp loại lớn, thép tròn đặc s45c
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
Từ khóa:
thép hình chữ I,
thép ống,
thép hình chữ U,
Thép hộp,
thép hình chữ V,
thép tấm,
thép Inox,
thép ray tàu,
láp đồng,
Thép tròn đặc,
Thép tấm A36,
thép tấm A515,
THÉP TẤM INOX,
thép tấm chịu nhiệt A515,
thép tấm chịu mài mòn XAR 300,
thép tấm cường độ cao,
Thép tấm Hardox 500,
thép tấm khuôn mẫu S50C,
thép vuông đặc,
THÉP TẤM ĐÓNG TÀU,
THÉP TẤM S355J2G3/S355JO/S355J2/S355K2G3,
THÉP TẤM SS490,
THÉP TẤM SM400,
SM520,
SM570