THÉP TẤM
THÉP TẤM SM490, SM490A, SM490B, SM490YA,SM490YB
-
Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490D, SM490YA.
- HOTLINE: 0912.739.239
THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO SM490, SM490B, SM490C, SM490D, SM490YA
+ Xuất xứ: Japan, Korea, Chi Na, USA...
+ Tiêu Chuẩn: JIS, EN, AISI, ASTM...
+ Công dụng: Cơ khí, Nồi hơi, bồn bể...
+ Quý khách muốn biết thêm về sản phẩm và giá thành, liên hệ ngay với chúng tôi.
MR: Tiệp 0917 768 788 email: thepauviet@gmail.com
Quy cách thép tấm SM490
Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Trọnglượng(kg) |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx3mm | 211.95 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx4mm | 282.60 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx5mm | 353.25 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx6mm | 423.90 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx8mm | 565.20 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx10mm | 706.50 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx12mm | 847.80 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx14mm | 989.10 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx16mm | 1,130.40 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx18mm | 1,271.70 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx20mm | 1,413.00 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx22mm | 1,554.30 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx24mm | 1,695.60 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx25mm | 1,836.90 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx28mm | 1,978.20 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx30mm | 2,119.50 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx32mm | 2,260.80 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx34mm | 2,402.10 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx36mm | 2,543.40 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx38mm | 2,684.70 |
Thép tấm SM490 | 1500mmx6000mmx40mm | 2,826.00 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
Từ khóa:
thép hình chữ I,
thép ống,
thép hình chữ U,
Thép hộp,
thép hình chữ V,
thép tấm,
thép Inox,
thép ray tàu,
láp đồng,
Thép tròn đặc,
Thép tấm A36,
thép tấm A515,
THÉP TẤM INOX,
thép tấm chịu nhiệt A515,
thép tấm chịu mài mòn XAR 300,
thép tấm cường độ cao,
Thép tấm Hardox 500,
thép tấm khuôn mẫu S50C,
thép vuông đặc