THÉP TRÒN ĐẶC, VUÔNG ĐẶC
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440
-
Thép tròn đặc SCM440 các mác thép thương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400...
- HOTLINE: 0912.739.239
Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép gì, nó có công dụng như thế nào, chất lượng, giá cả có tốt không, đó là thắc mắc của rất nhiều khách hàng.
Để giải đáp thắc mắc đó Cty Thép Âu Việt chúng tôi xin giới thiệu quy cách, thong số kỹ thuật, công dụng của các loại thép Tròn đặc tới quý khách hàng như sau:
Đặc điểm kỹ thuật:
-Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt
-Các loại mác thép tương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400…
-Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN …
-Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SCM440
Để giải đáp thắc mắc đó Cty Thép Âu Việt chúng tôi xin giới thiệu quy cách, thong số kỹ thuật, công dụng của các loại thép Tròn đặc tới quý khách hàng như sau:
Đặc điểm kỹ thuật:
-Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt
-Các loại mác thép tương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400…
-Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN …
-Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SCM440
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đặt hàng |
(m) | (Kg) | |||
Thép tròn đặc SCM440 | ||||
1 | SCM440 Ø 12 x 6m | 6 | 5,7 | |
2 | SCM440 Ø 14x6.05m | 6,05 | 7,6 | |
3 | SCM440 Ø 16 x 6m | 6 | 9,8 | |
4 | SCM440 Ø 18 x 6m | 6 | 12,2 | |
5 | SCM440Ø 20 x 6m | 6 | 15,5 | |
6 | SCM440 Ø 22 x 6m | 6 | 18,5 | |
7 | SCM440 Ø 24 x 6m | 6 | 21,7 | |
8 | SCM440 Ø 25 x 6m | 6 | 23,5 | |
9 | SCM440 Ø 28 x 6m | 6 | 29,5 | |
10 | SCM440Ø 30 x 6m | 6 | 33,7 | |
11 | SCM440 Ø 35 x 6m | 6 | 46 | |
12 | SCM440 Ø 36 x 6m | 6 | 48,5 | |
13 | SCM440 Ø 40 x 6m | 6 | 60,01 | |
14 | SCM440 Ø 42 x 6m | 6 | 66 | |
15 | SCM440Ø 45 x 6m | 6 | 75,5 | |
16 | SCM440 Ø 50 x 6.0m | 6 | 92,4 | |
17 | SCM440 Ø 55 x 6m | 6 | 113 | |
18 | SCM440 Ø 60 x 6m | 6 | 135 | |
19 | SCM440 Ø 65 x 6m | 6 | 158,9 | |
20 | SCM440 Ø 70 x 6m | 6 | 183 | |
21 | SCM440 Ø 75 x 6m | 6 | 211,01 | |
22 | SCM440 Ø 80 x 6,25m | 6,25 | 237,8 | |
23 | SCM440 Ø 85 x 6,03m | 6,03 | 273 | |
24 | SCM440 Ø 90 x 5,96m | 5,96 | 297,6 | |
25 | SCM440 Ø 95 x 6m | 6 | 334,1 | |
26 | SCM440 Ø 100 x 6m | 6 | 375 | |
27 | SCM440 Ø 110 | 6,04 | 450,01 | |
28 | SCM440Ø 120 x 5,92m | 5,92 | 525,6 | |
29 | SCM440 Ø 130 x 6,03m | 6,03 | 637 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận