THÉP TRÒN ĐẶC, VUÔNG ĐẶC
THÉP TRÒN ĐẶC SKD11
-
THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 các mác thép tương tự SKD61, SM440, S45C, S20C, S30C, S30C, S50C, SS400...
- HOTLINE: 0912.739.239
THÉP TRÒN ĐẶC SDK11 trên thị trường thép có rất nhiều nhà cung cấp, đại lý bán hàng trên toàn quốc.
Nên có rất nhiều sự lựa chọn cho khách hàng đưa ra quyết định mua sản phẩm với giá thành, chất lượng sản phẩm tốt nhất.
-Thép đặc tròn SKD11rất lý tưởng dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SKD11
Nên có rất nhiều sự lựa chọn cho khách hàng đưa ra quyết định mua sản phẩm với giá thành, chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Hiểu rõ được nhu cầu của khách hàng CTY THÉP ÂU VIỆT chúng tôi tự hào là nhà cung cấp Thép tròn đặc hàng đầu Việt Nam với tiêu chí xây dựng uy tín thương hiệu, niềm tin với khách hàng về nhưng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Xin giới thiệu các loại sản phẩm thép đặc tròn tới người tiêu dùng như sau:
THÉP ĐẶC TRÒN SKD11, THÉP TRÒN ĐẶC SKD61, SM440, S45C, S30C,S50C, SS400…
Tiêu chuẩn Thép tròn đặc SKD11: ASTM, JIS, EN…
Xuất Xứ: Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga,…
Đặc điểm của thép tròn đặc SKD11
-Do hàm lượng carbon thấp nên độ bền kéo rất tốt, khả năng chịu ăn mòn do oxi hóa rất tốt
-Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC
Ứng dụng :-Thép đặc tròn SKD11rất lý tưởng dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SKD11
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đặt hàng |
(m) | (Kg) | |||
Thép tròn đặc SKD11 | ||||
1 | SKD11 Ø 12 x 6m | 6 | 5,7 | |
2 | SKD11 Ø 14x6.05m | 6,05 | 7,6 | |
3 | SKD11 Ø 16 x 6m | 6 | 9,8 | |
4 | SKD11 Ø 18 x 6m | 6 | 12,2 | |
5 | SKD11Ø 20 x 6m | 6 | 15,5 | |
6 | SKD11 Ø 22 x 6m | 6 | 18,5 | |
7 | SKD11 Ø 24 x 6m | 6 | 21,7 | |
8 | SKD11 Ø 25 x 6m | 6 | 23,5 | |
9 | SKD11 Ø 28 x 6m | 6 | 29,5 | |
10 | SKD11Ø 30 x 6m | 6 | 33,7 | |
11 | SKD11 Ø 35 x 6m | 6 | 46 | |
12 | SKD11 Ø 36 x 6m | 6 | 48,5 | |
13 | SKD11 Ø 40 x 6m | 6 | 60,01 | |
14 | SKD11 Ø 42 x 6m | 6 | 66 | |
15 | SKD11Ø 45 x 6m | 6 | 75,5 | |
16 | SKD11 Ø 50 x 6.0m | 6 | 92,4 | |
17 | SKD11 Ø 55 x 6m | 6 | 113 | |
18 | SKD11 Ø 60 x 6m | 6 | 135 | |
19 | SKD11 Ø 65 x 6m | 6 | 158,9 | |
20 | SKD11 Ø 70 x 6m | 6 | 183 | |
21 | SKD11 Ø 75 x 6m | 6 | 211,01 | |
22 | SKD11 Ø 80 x 6,25m | 6,25 | 237,8 | |
23 | SKD11 Ø 85 x 6,03m | 6,03 | 273 | |
24 | SKD11 Ø 90 x 5,96m | 5,96 | 297,6 | |
25 | SKD11 Ø 95 x 6m | 6 | 334,1 | |
26 | SKD11 Ø 100 x 6m | 6 | 375 | |
27 | SKD11 Ø 110 | 6,04 | 450,01 | |
28 | SKD11Ø 120 x 5,92m | 5,92 | 525,6 | |
29 | SKD11 Ø 130 x 6,03m | 6,03 | 637 | |
30 | SKD11 Ø 140 x 6m | 6 | 725 | |
31 | SKD11 Ø 150 x 6m | 6 | 832,32 | |
32 | SKD11 Ø 180 | 6 | 1.198,56 | |
33 | SKD11Ø 200 | 6 | 1.480,8 | |
34 | SKD11Ø 230 -Ø 300 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận